Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QIIL (手戈戈中)
Unicode: U+22CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sang
Âm Quảng Đông: long3, long6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0