Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Unicode: U+22CDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thống

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0