Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mǎng ㄇㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Unicode: U+22CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: máng, muỗng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2