Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, ㄗㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: QOOA (手人人日)
Unicode: U+22D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1