Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丶一ノ丶
Unicode: U+22D62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2