Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ一一丨
Unicode: U+22D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0