Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: QANA (手日弓日)
Unicode: U+22D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dàn, giàn
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3