Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ, tié ㄊㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺘筮
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Unicode: U+22D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺘筮
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Unicode: U+22D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0