Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ一一丨
Unicode: U+22D9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3