Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: QEEM (手水水一)
Unicode: U+22DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3