Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Unicode: U+22DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chen

Dị thể 1

Chữ gần giống 56