Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丶
Unicode: U+22DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1