Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, jiē ㄐㄧㄝ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
Unicode: U+22DD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3