Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
pān ㄆㄢTổng nét: 18
Bộ:
shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘樊Nét bút:
一丨一一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶Unicode:
U+22E05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận