Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ, jìn ㄐㄧㄣˋ, ㄆㄨ, ㄆㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一一フ丶一丨一丨フ一一
Unicode: U+22E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3