Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shǒu 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+22E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaang6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1