Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ
Tổng nét: 20
Bộ: shǒu 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶
Unicode: U+22E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1