Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: TGQ (廿土手)
Unicode: U+22E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naan3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0