Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄏㄨ
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Hình thái: 廿廿
Nét bút: 一丨一一ノ丶一丨丨一一丨ノ丶一丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+22E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2