Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, róu ㄖㄡˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノフノフ丶
Unicode: U+22E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5