Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 24
Bộ: shǒu 手 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+22EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2