Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Tổng nét: 25
Bộ: shǒu 手 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フノ丶一丨フ一フ丨丨
Unicode: U+22EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1