Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇ,
hū ㄏㄨTổng nét: 7
Bộ:
pù 攴 (+3 nét)
Hình thái:
⿰亡攵Nét bút:
丶一フノ一ノ丶Unicode:
U+22EECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận