Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuā ㄕㄨㄚ, shuà ㄕㄨㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét)
Hình thái: 𡰯
Nét bút: フ一ノ丨フ丨丨一フ丶
Unicode: U+22F1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0