Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǎn ㄍㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
pù 攴 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱彐月攴Nét bút:
フ一一ノフ一一丨一フ丶Unicode:
U+22F3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận