Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
cè ㄘㄜˋ,
shè ㄕㄜˋTổng nét: 11
Bộ:
pù 攴 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱大火攴Nét bút:
一ノ丶丶ノノ丶丨一フ丶Unicode:
U+22F40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận