Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一一丨丨一フ丶
Unicode: U+22F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0