Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎng ㄨㄤˇTổng nét: 11
Bộ:
pù 攴 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱山王攴Nét bút:
丨フ丨一一丨一丨一フ丶Unicode:
U+22F43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận