Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ丨フ一一ノ一ノ丶
Unicode: U+22F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0