Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kāi ㄎㄞTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰皆攴Nét bút:
一フ一フノ丨フ一一丨一フ丶Unicode:
U+22F86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận