Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yáng ㄧㄤˊTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰易攴Nét bút:
丨フ一一一ノフノノ丨一フ丶Unicode:
U+22F99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận