Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǔn ㄔㄨㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰春⺙Nét bút:
一一一ノ丶丨フ一一ノ一ノ丶Unicode:
U+22F9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận