Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǐn ㄇㄧㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰昬⺙Nét bút:
フ一フ一フ丨フ一一ノ一ノ丶Unicode:
U+22F9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận