Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tà ㄊㄚˋTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿳大卝干攴Nét bút:
一ノ丶一丨一丨ノ一丨丨一フ丶Unicode:
U+22FB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận