Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǔn ㄙㄨㄣˇTổng nét: 14
Bộ:
pù 攴 (+10 nét)
Hình thái:
⿰員攵Nét bút:
丨フ一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+22FC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận