Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
pù 攴 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱𤽄彡攴Nét bút:
ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ丨一フ丶Unicode:
U+22FC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận