Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, zhē ㄓㄜ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 斤 (+5 nét)
Nét bút: フ丨フ丨ノノノ一丨
Unicode: U+2309A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0