Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, zhē ㄓㄜ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 斤 (+9 nét)
Hình thái: 屮
Nét bút: 丨フ丨一丨一フ丨ノノノ一丨
Unicode: U+230B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1