Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 斤 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TGHML (廿土竹一中)
Unicode: U+230B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 斤 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TGHML (廿土竹一中)
Unicode: U+230B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0