Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 斤 (+11 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TGHML (廿土竹一中)
Unicode: U+230BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 斤 (+11 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TGHML (廿土竹一中)
Unicode: U+230BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0