Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xīn ㄒㄧㄣTổng nét: 16
Bộ:
jīn 斤 (+12 nét)
Hình thái:
⿰菁斤Nét bút:
一丨丨一一丨一丨フ一一ノノ一丨Unicode:
U+230C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận