Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄒㄧ, xīn ㄒㄧㄣ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 斤 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨丶一一一丨フ一ノノ一丨
Unicode: U+230CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1