Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
háng ㄏㄤˊTổng nét: 8
Bộ:
fāng 方 (+4 nét)
Hình thái:
⿰方亢Nét bút:
丶一フノ丶一ノフThương Hiệt: YSYHN (卜尸卜竹弓)
Unicode:
U+230DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận