Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīng ㄐㄧㄥTổng nét: 9
Bộ:
fāng 方 (+5 nét)
Hình thái:
⿸㫃亡Nét bút:
丶一フノノ丶丶一フUnicode:
U+230E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận