Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wù ㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
fāng 方 (+6 nét)
Hình thái:
⿰方⿱𠂉勿Nét bút:
丶一フノノ一ノフノノUnicode:
U+230E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận