Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhèn ㄓㄣˋTổng nét: 11
Bộ:
fāng 方 (+7 nét)
Hình thái:
⿰方⿱𠂉甲Nét bút:
丶一フノノ一丨フ一一丨Unicode:
U+230FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận