Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: fāng 方 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YSTMC (卜尸廿一金)
Unicode: U+23103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0