Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Tổng nét: 13
Bộ: fāng 方 (+9 nét)
Nét bút: 丶一フノノ一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2310A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: fāng 方 (+9 nét)
Nét bút: 丶一フノノ一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2310A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0