Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 方 (+10 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉帘
Nét bút: 丶一フノノ一丶丶フノフ丨フ丨
Unicode: U+23110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 方 (+10 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉帘
Nét bút: 丶一フノノ一丶丶フノフ丨フ丨
Unicode: U+23110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0