Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: fāng 方 (+12 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉晃
Nét bút: 丶一フノノ一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+23119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: fāng 方 (+12 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉晃
Nét bút: 丶一フノノ一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+23119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0